Trang chủIPHA • NASDAQ
add
Innate Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,61 Tr USD
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -60,63% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -439,18 | -118,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,53 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,03 Tr | -34,61% |
Tổng tài sản | 92,94 Tr | -38,65% |
Tổng nợ | 87,79 Tr | -28,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,58 Tr | -1.126,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,49 Tr | 648,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | 342,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 Tr | -1.960,39% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | 1,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
174