Trang chủIPIX • OTCMKTS
add
Innovation Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,71 N USD
Số lượng trung bình
295,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -56,63% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 59,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -60,13% |
Tổng tài sản | 7,52 Tr | -27,57% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 66,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | 98,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | 64,16% |
Dòng tiền tự do | -931,50 N | 74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4