Trang chủIPL • NSE
add
India Pesticides Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,70 ₹ - 180,60 ₹
Phạm vi một năm
119,79 ₹ - 245,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,59 T INR
Số lượng trung bình
506,58 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 834,30 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | -3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,95 Tr | 45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 34,96% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 14,03% |
Tổng nợ | 3,24 T | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.040