Trang chủIPO • TSE
add
InPlay Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 $
Mức chênh lệch một ngày
12,81 $ - 13,02 $
Phạm vi một năm
6,54 $ - 13,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,91 Tr | 129,97% |
Chi phí hoạt động | 34,41 Tr | 137,53% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -3.389,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | -1.536,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,19 Tr | 125,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | 132,96% |
Tổng nợ | 759,47 Tr | 291,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -3.389,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 Tr | 97,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 84,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,48 Tr | -769,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 28,93 Tr | 640,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28