Trang chủIPODU • NASDAQ
add
Dune Acquisition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,42 Tr USD
Số lượng trung bình
169,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,28 N | 1.004,63% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 8.328,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,90 N | 1.507,61% |
Tổng tài sản | 146,98 Tr | 261.795,19% |
Tổng nợ | 152,32 Tr | 321.597,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 8.328,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,85 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,85 N | -851,41% |
Dòng tiền tự do | -120,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web