Trang chủIPOOF • OTCMKTS
add
InPlay Oil Corp
8,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,021
8,92 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:33 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 9,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,84 Tr | 119,37% |
Chi phí hoạt động | 38,02 Tr | 151,27% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -158,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -126,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -35,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,84 Tr | 122,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | 145,13% |
Tổng nợ | 763,21 Tr | 340,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -158,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 Tr | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,89 Tr | -1.012,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,30 Tr | 21.911,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -186,42 Tr | -18.334,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28