Trang chủIPPE • IDX
add
Indo Pureco Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 14,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,40 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | — |
Chi phí hoạt động | 662,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | -889,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -52,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 301,45 T | — |
Tổng nợ | 14,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -889,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 893,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
39