Trang chủIPT • ASX
add
Impact Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 364,74% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -193,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,88 N | -762,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -28,33% |
Tổng tài sản | 12,19 Tr | -23,27% |
Tổng nợ | 777,61 N | -13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -193,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,02 N | -141,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | 32,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 626,43 N | -5,36% |
Dòng tiền tự do | -126,95 N | 73,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web