Trang chủIPW • NASDAQ
add
iPower Inc
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(2,12%)-0,014
0,65 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:44:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,76 Tr USD
Số lượng trung bình
531,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 Tr | -28,91% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | -15,06% |
Thu nhập ròng | -339,60 N | -133,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -147,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,09 N | -104,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -19,25% |
Tổng tài sản | 40,51 Tr | -19,66% |
Tổng nợ | 19,79 Tr | -37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,60 N | -133,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,71 N | 735,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,54 N | -156,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,20 N | -155,86% |
Dòng tiền tự do | 825,02 N | 242,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60