Trang chủIPW • NASDAQ
add
iPower Inc
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,00090
0,58 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 Tr | -40,93% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -528,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,52 | -825,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -329,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -72,78% |
Tổng tài sản | 35,64 Tr | -30,52% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | -38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -528,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,97 N | -107,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,56 N | -95,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,36 N | -103,95% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 19,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12