Trang chủIPWR • NASDAQ
add
Ideal Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,16 Tr USD
Số lượng trung bình
15,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 N | -84,76% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,52 N | -617,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | -32,31% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | -26,36% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,88 N | 32,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -118,25% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -9,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16