Trang chủIPX • ASX
add
Iperionx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,40 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 9,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 49,87% |
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -68,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | -41,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,81 Tr | 65,32% |
Tổng tài sản | 105,03 Tr | 89,47% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | 207,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -68,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 Tr | 5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 Tr | -690,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,30 N | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,16 Tr | -240,97% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | -188,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30