Trang chủIQ • CVE
add
AirIQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
68,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 801,00 N | 1,65% |
Thu nhập ròng | 136,00 N | 368,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 288,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,00 N | 54,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 9,19 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 N | 368,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,00 N | 380,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,00 N | -185,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | -891,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | -6,10% |
Dòng tiền tự do | -396,50 N | -9,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28