Trang chủIQ • NASDAQ
add
iQIYI
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)+0,030
1,98 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T USD
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,68 T | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -1,46% |
Thu nhập ròng | -248,93 Tr | -208,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -217,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -130,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -2,55% |
Tổng tài sản | 45,79 T | 2,14% |
Tổng nợ | 32,45 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,93 Tr | -208,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,58 Tr | -210,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 763,71 Tr | 145,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,81 Tr | 105,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,86 Tr | 115,33% |
Dòng tiền tự do | -843,48 Tr | -227,66% |