Trang chủIQST • NASDAQ
add
Iqstel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr USD
Số lượng trung bình
83,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,87 Tr | 89,62% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 60,39% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -167,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,97 N | -1.326,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 6,32% |
Tổng tài sản | 46,89 Tr | 44,54% |
Tổng nợ | 29,03 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -167,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -953,04 N | -252,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,52 N | 80,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 30,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,14 N | -83,35% |
Dòng tiền tự do | 530,40 N | 127,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100