Trang chủIQV • NYSE
add
Iqvia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
231,92 $
Mức chênh lệch một ngày
228,69 $ - 232,21 $
Phạm vi một năm
134,65 $ - 234,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
31,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,00 | 5,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,00 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 15,19% |
Tổng tài sản | 28,73 T | 5,69% |
Tổng nợ | 22,44 T | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 908,00 Tr | 25,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,00 Tr | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,00 Tr | -317,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,00 Tr | -933,33% |
Dòng tiền tự do | 626,00 Tr | 0,48% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91.000