Trang chủIRD • NASDAQ
add
Opus Genetics Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,17%)-0,021
0,97 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 18:13:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 155,41% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 37,06% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,51 | 54,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,92 Tr | -28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 48,17 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 24,25 Tr | 319,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 Tr | -57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,46 Tr | 761,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,47 Tr | 443,44% |
Dòng tiền tự do | 6,97 Tr | 309,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18