Trang chủIRD • NASDAQ
add
Opus Genetics Inc
0,93 $
Sau giờ giao dịch:(2,86%)+0,027
0,96 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 Tr USD
Số lượng trung bình
150,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | -67,60% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 35,97% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -235,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,62 | -517,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -216,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,01 Tr | -225,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,64 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 40,39 Tr | -25,47% |
Tổng nợ | 6,09 Tr | 55,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -235,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,13 Tr | -70,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,00 N | -93,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | -301,31% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 52,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
14