Trang chủIRD • NASDAQ
add
Opus Genetics Inc
2,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,020
2,04 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:45:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,31 Tr USD
Số lượng trung bình
507,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -20,38% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 72,11% |
Thu nhập ròng | -17,45 Tr | -131,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -566,87 | -191,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,30 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,82 Tr | -15,89% |
Tổng tài sản | 36,12 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | 395,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,45 Tr | -131,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 Tr | -20,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | 1.186,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | 66,21% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 302,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18