Trang chủIRD • NASDAQ
add
Opus Genetics Inc
1,87 $
Trước giờ mở cửa:(2,14%)+0,040
1,91 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 04:41:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,90 Tr USD
Số lượng trung bình
423,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 159,17% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 71,91% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,46 | 63,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,89 Tr | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 Tr | -21,70% |
Tổng tài sản | 38,66 Tr | -13,76% |
Tổng nợ | 21,19 Tr | 404,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,27 Tr | -40,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,00 N | -41,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 Tr | -62,78% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | -81,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18