Trang chủIREN • NASDAQ
add
IREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,45 $
Mức chênh lệch một ngày
48,45 $ - 51,50 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 76,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T USD
Số lượng trung bình
40,59 Tr
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,30 Tr | 355,41% |
Chi phí hoạt động | 219,76 Tr | 265,15% |
Thu nhập ròng | 384,61 Tr | 843,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 160,06 | 263,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 105,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,09 Tr | 569,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 947,04% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 233,07% |
Tổng nợ | 1,39 T | 817,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,61 Tr | 843,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,35 Tr | 3.736,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,88 Tr | 27,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 606,14 Tr | 615,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,74 Tr | 252,85% |
Dòng tiền tự do | -125,65 Tr | 56,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
257