Trang chủIREN • NASDAQ
add
IREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,99 $ - 6,55 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 15,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
13,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,59 Tr | 180,89% |
Chi phí hoạt động | 79,90 Tr | 96,42% |
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 461,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 228,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 8,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,90 Tr | 1.245,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,57 Tr | 397,42% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 343,97% |
Tổng nợ | 565,81 Tr | 1.502,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 461,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,68 Tr | 209,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,29 Tr | -219,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,89 Tr | 601,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,68 Tr | 1.157,64% |
Dòng tiền tự do | -41,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
144