Trang chủIREN • SWX
add
Investis Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
110,00 CHF - 110,50 CHF
Phạm vi một năm
93,00 CHF - 112,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CHF
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,27 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 39,88 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 71,50 Tr | 686,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,71 | 677,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -23,76% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 9,06% |
Tổng nợ | 471,31 Tr | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,50 Tr | 686,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 Tr | 27,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,14 Tr | 395,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,35 Tr | -1.240,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,50 N | -2.554,76% |
Dòng tiền tự do | 6,53 Tr | 4,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
20