Trang chủIREN • SWX
add
Investis Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
142,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
141,50 CHF - 143,50 CHF
Phạm vi một năm
107,50 CHF - 145,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CHF
Số lượng trung bình
4,58 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,41 Tr | -66,70% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -95,39% |
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | -43,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,68 | 68,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,22 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 Tr | 82,46% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 30,27% |
Tổng nợ | 839,14 Tr | 78,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | -43,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,97 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | -170,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,59 Tr | 137,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 402,23% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 1,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13