Trang chủIRHOU • NASDAQ
add
Iron Horse Acquisitions Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 $
Mức chênh lệch một ngày
9,94 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,00 $
Số lượng trung bình
433,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,47 N | — |
Thu nhập ròng | -71,47 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,10 N | — |
Tổng tài sản | 520,01 N | — |
Tổng nợ | 663,61 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -143,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -331,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,47 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,63 N | — |
Dòng tiền tự do | 26,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính