Trang chủIRI • CVE
add
Iemr Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
948,07 N CAD
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,33 N | -42,90% |
Thu nhập ròng | -24,18 N | 37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,76 N | -28,67% |
Tổng tài sản | 2,88 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 17,34 N | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,18 N | 37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,24 N | 55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,02 N | 45,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,25 N | 51,14% |
Dòng tiền tự do | -25,03 N | 56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web