Trang chủIRIS • KLSE
add
IRIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
208,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
275,96 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,99 Tr | -22,79% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -34,96% |
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | -57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | 1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,88 Tr | -0,86% |
Tổng tài sản | 623,68 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 232,65 Tr | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | -57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -141,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 834,00 N | -87,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 99,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -368,48% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -47,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
276