Trang chủIRLAB-A • STO
add
IRLAB Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,25 kr - 2,40 kr
Phạm vi một năm
2,24 kr - 15,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
194,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
142,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,85 Tr | 108,69% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 180,68% |
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | 36,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,36 | 69,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,13 Tr | 42,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,13 Tr | 21,85% |
Tổng tài sản | 170,55 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 116,34 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,23 Tr | 36,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | 176,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,20 Tr | 6.868,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,49 Tr | 816,03% |
Dòng tiền tự do | 7,70 Tr | 27,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31