Trang chủIRMD • NASDAQ
add
Iradimed Corp
92,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
92,83 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,23 $
Mức chênh lệch một ngày
91,50 $ - 93,05 $
Phạm vi một năm
47,48 $ - 93,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
77,45 N
Tỷ số P/E
76,34
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,20 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 | -4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 9,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,22 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,53 Tr | 9,29% |
Tổng tài sản | 114,72 Tr | 21,72% |
Tổng nợ | 16,37 Tr | 51,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 Tr | -23,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 68,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -14,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 10,81% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | 11,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160