Trang chủIRMD • NASDAQ
add
Iradimed Corp
60,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,01 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:01:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,95 $
Mức chênh lệch một ngày
59,30 $ - 60,47 $
Phạm vi một năm
42,11 $ - 63,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
763,03 Tr USD
Số lượng trung bình
37,63 N
Tỷ số P/E
38,83
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,33 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 101,73 Tr | 15,58% |
Tổng nợ | 11,68 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -718,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | 71,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 58,95% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 78,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160