Trang chủIRMENERGY • NSE
add
Irm Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
310,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
308,10 ₹ - 315,05 ₹
Phạm vi một năm
291,25 ₹ - 641,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T INR
Số lượng trung bình
51,36 N
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 426,94 Tr | 59,37% |
Thu nhập ròng | 120,12 Tr | -53,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -56,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,52 Tr | -37,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 175,69% |
Tổng tài sản | 12,97 T | 47,74% |
Tổng nợ | 3,50 T | -27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,12 Tr | -53,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
163