Trang chủIROH • NASDAQ
add
Iron Horse Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,45 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,84 Tr USD
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
94,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 519,96 N | 8,36% |
Thu nhập ròng | 83,76 N | -82,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 64,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,00 | -99,95% |
Tổng tài sản | 73,65 Tr | 4,61% |
Tổng nợ | 78,50 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,76 N | -82,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,29 N | -9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,12 N | -1.961,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,04 N | 540,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,00 | 99,92% |
Dòng tiền tự do | -140,09 N | 64,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web