Trang chủIROHU • NASDAQ
add
Iron Horse Acquisitions Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,46 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 700,76 N | 9.865,36% |
Thu nhập ròng | -45,06 N | -562,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 136,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,00 | -99,93% |
Tổng tài sản | 72,80 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 76,94 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,06 N | -562,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,64 N | -498,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,77 N | 99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,78 N | -98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 N | -100,40% |
Dòng tiền tự do | 164,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web