Trang chủIRON • NASDAQ
add
Disc Medicine Inc
93,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
93,26 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:34:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,79 $
Mức chênh lệch một ngày
92,06 $ - 95,67 $
Phạm vi một năm
30,82 $ - 97,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T USD
Số lượng trung bình
483,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,70 Tr | 106,04% |
Thu nhập ròng | -62,32 Tr | -134,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,77 | -98,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,61 Tr | -105,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,92 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 630,46 Tr | 27,33% |
Tổng nợ | 57,06 Tr | 109,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,32 Tr | -134,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,80 Tr | -175,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,54 Tr | 169,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,59 Tr | 2.620,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,33 Tr | 115,14% |
Dòng tiền tự do | -26,82 Tr | -203,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142