Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 $
Phạm vi một năm
19,85 $ - 26,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | 23,18% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 234,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 171,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 Tr | 107,13% |
Tổng tài sản | 887,66 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 805,82 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 234,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 154,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 Tr | -66,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | 123,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,22 Tr | 272,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105