Trang chủIRRA • IDX
add
Itama Ranoraya PT
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
456,00 Rp - 474,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
736,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,44 T | 62,61% |
Chi phí hoạt động | 33,34 T | 74,45% |
Thu nhập ròng | 10,32 T | 139,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,49 T | 40,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,38 T | 2.075,76% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | 81,07% |
Tổng nợ | 1,42 NT | 133,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,32 T | 139,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,51 T | 310,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,10 T | -1.893,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,15 T | 402,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,05 T | 349,32% |
Dòng tiền tự do | 59,23 T | 224,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
135