Trang chủIRRXU • OTCMKTS
add
Integrated Rail and Resources Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,66 Tr USD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,00 N | 110,13% |
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -689,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,31 N | 1.704,00% |
Tổng tài sản | 686,46 N | -97,11% |
Tổng nợ | 38,00 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -689,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,17 N | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | 4.262,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -906,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,89 N | -21.294,65% |
Dòng tiền tự do | 131,63 N | 246,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web