Trang chủIRSX • IDX
add
Aviana Sinar Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
165,01 T IDR
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,31 T | 229,88% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -43,32% |
Thu nhập ròng | 525,25 Tr | -62,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -88,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,10 Tr | -68,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,60 T | 6,46% |
Tổng tài sản | 168,15 T | -2,17% |
Tổng nợ | 2,28 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,25 Tr | -62,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 190,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -997,23 Tr | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,90 Tr | -269,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 121,17% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 117,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31