Trang chủIRT • NYSE
add
Independence Realty Trust Inc
16,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,26 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 $
Mức chênh lệch một ngày
16,20 $ - 16,47 $
Phạm vi một năm
15,87 $ - 22,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T USD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
134,77
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,63 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 68,33 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -33,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,79 Tr | 5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,13 Tr | -42,60% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 0,38% |
Tổng nợ | 2,41 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | -22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,25 Tr | -0,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,78 Tr | -165,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,27 Tr | 28,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -205,64% |
Dòng tiền tự do | -62,41 Tr | -179,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
917