Trang chủIRTC • NASDAQ
add
Irhythm Technologies Inc
146,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
146,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
145,23 $
Mức chênh lệch một ngày
145,05 $ - 147,46 $
Phạm vi một năm
55,92 $ - 147,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T USD
Số lượng trung bình
604,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,68 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 140,14 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 32,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,35 | 44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,95 | 22,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,52 Tr | 19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,59 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 926,10 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 839,43 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,70 Tr | 32,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | 84,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,14 Tr | -195,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,32 Tr | -109,00% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | 87,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000