Trang chủIRVRF • OTCMKTS
add
Irving Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 475,30 N | 16,43% |
Thu nhập ròng | -334,56 N | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,80 N | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -34,77% |
Tổng tài sản | 47,15 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 602,09 N | 19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,56 N | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,06 N | 41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -140,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,87 N | -38,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -771,26 N | -407,55% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -122,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web