Trang chủIRVRF • OTCMKTS
add
Irving Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 700,84% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -725,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,20 N | 51,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -34,80% |
Tổng tài sản | 46,80 Tr | -6,70% |
Tổng nợ | 958,32 N | 57,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -725,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -2.835,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | 170,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,63 N | 76,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 16,87% |
Dòng tiền tự do | 662,14 N | 136,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web