Trang chủIRX • ASX
add
Inhalerx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
83,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,21 N | -63,38% |
Chi phí hoạt động | 436,94 N | 11,89% |
Thu nhập ròng | -235,90 N | -2.352,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,25 | -6.603,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,92 N | -72,77% |
Tổng tài sản | 712,40 N | -54,82% |
Tổng nợ | 776,37 N | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.480,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,90 N | -2.352,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,18 N | 6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,32 N | -64,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,86 N | -172,55% |
Dòng tiền tự do | -183,32 N | -914,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web