Trang chủIS3 • ASX
add
I Synergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,44 N AUD
Số lượng trung bình
272,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,72 N | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 260,98 N | -39,26% |
Thu nhập ròng | 10,62 N | 106,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 106,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,65 N | 87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 N | -45,24% |
Tổng tài sản | 285,00 N | -48,94% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 N | 106,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,47 N | -383,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,20 N | -55,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,27 N | -915,98% |
Dòng tiền tự do | -15,95 N | 91,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web