Trang chủIS7 • FRA
add
InTiCa Systems SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 €
Mức chênh lệch một ngày
1,65 € - 3,16 €
Phạm vi một năm
1,46 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,30 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | -15,42% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,00 N | 274,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -6,02% |
Tổng tài sản | 54,19 Tr | -12,28% |
Tổng nợ | 39,09 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -77,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | -8,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,00 N | 83,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | -102,41% |
Dòng tiền tự do | 609,00 N | -82,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528