Trang chủISA • JSE
add
ISA Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 239,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
348,01 Tr ZAR
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
8,19%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 34,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 86,45 Tr | — |
Tổng nợ | 23,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
34