Trang chủISB • JSE
add
Insimbi Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ZAC
Phạm vi một năm
50,00 ZAC - 80,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
224,37 Tr ZAR
Số lượng trung bình
63,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 48,47 Tr | -29,61% |
Thu nhập ròng | -50,56 Tr | -629,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -722,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,50 Tr | -55,74% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -14,36% |
Tổng nợ | 817,19 Tr | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,56 Tr | -629,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | -66,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 Tr | 103,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,28 Tr | -28,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,66 Tr | -389,36% |
Dòng tiền tự do | -10,26 Tr | -34,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
394