Trang chủISBA • NASDAQ
add
Isabella Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 $
Mức chênh lệch một ngày
27,95 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
24,68 $ - 28,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,34 Tr USD
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 11,64 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,50 | 12,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,18 Tr | 174,32% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 2,19% |
Tổng nợ | 1,89 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 36,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,10 Tr | 384,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,83 Tr | 691,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,64 Tr | 628,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368