Trang chủISBA • NASDAQ
add
Isabella Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 $
Mức chênh lệch một ngày
45,67 $ - 46,75 $
Phạm vi một năm
24,68 $ - 46,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,28 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,26 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 61,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,30 Tr | 489,16% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 7,25% |
Tổng nợ | 2,03 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,69 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,69 Tr | 166,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,75 Tr | 1.281,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368