Trang chủISE • BME
add
Innovative Solutions Ecosystem SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,50 N | -92,63% |
Chi phí hoạt động | 73,00 N | -64,10% |
Thu nhập ròng | -157,50 N | -208,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 N | -1.575,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,25 N | 55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -86,17% |
Tổng tài sản | 123,00 N | -37,94% |
Tổng nợ | 5,54 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,50 N | -208,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,50 N | -119,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 119,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 | -99,05% |
Dòng tiền tự do | -99,25 N | 48,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1