Trang chủISFIN • IST
add
Is Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 ₺
Phạm vi một năm
10,56 ₺ - 19,27 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T TRY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,36 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 485,60 Tr | 179,78% |
Thu nhập ròng | 966,90 Tr | 96,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,87 | 96,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -50,94% |
Tổng tài sản | 88,15 T | 64,86% |
Tổng nợ | 77,20 T | 71,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,90 Tr | 96,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 T | -538,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,32 Tr | -46,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | 322,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,27 Tr | -143,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
272