Trang chủISFIN • IST
add
Is Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ₺ - 13,52 ₺
Phạm vi một năm
10,34 ₺ - 17,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T TRY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 51,67% |
Chi phí hoạt động | 146,01 Tr | 62,40% |
Thu nhập ròng | 540,09 Tr | 53,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,26 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -32,99% |
Tổng tài sản | 69,75 T | 35,28% |
Tổng nợ | 59,91 T | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,09 Tr | 53,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | -229,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,75 Tr | -359,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 886,31 Tr | 63,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,54 Tr | -137,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
260