Trang chủISFT • CNSX
add
ICEsoft Technologies Canada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
366,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,78 N | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 348,35 N | 29,48% |
Thu nhập ròng | -46,83 N | -57,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | -38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,15 N | 189,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,67 N | -20,47% |
Tổng tài sản | 277,13 N | -23,10% |
Tổng nợ | 3,42 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,83 N | -57,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,61 N | -75,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,55 N | -59,31% |
Dòng tiền tự do | -81,36 N | -83,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12