Trang chủISGIF • OTCMKTS
add
InsuraGuest Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0073 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,70 N | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 231,01 N | 4,05% |
Thu nhập ròng | -52,16 N | -1.331,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,12 | -1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,75 N | -355,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,63 N | 89,37% |
Tổng tài sản | 440,59 N | 26,18% |
Tổng nợ | 417,44 N | -54,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,16 N | -1.331,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,03 N | -15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,44 N | -29,86% |
Dòng tiền tự do | 67,12 N | 38,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web