Trang chủISKPL • IST
add
Isik Plastik Sanayi v Ds Tcrt Pzrlm AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,14 ₺ - 12,10 ₺
Phạm vi một năm
2,47 ₺ - 12,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,15 T TRY
Số lượng trung bình
7,43 Tr
Tỷ số P/E
65,17
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,68 Tr | -14,95% |
Chi phí hoạt động | 120,48 Tr | 34,52% |
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -67,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,70 Tr | -34,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,91 Tr | 150,45% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 68,23% |
Tổng nợ | 1,91 T | 113,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -67,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,41 Tr | 476,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,04 Tr | 53,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,54 Tr | -69,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,51 Tr | 6.096,70% |
Dòng tiền tự do | -177,70 Tr | 16,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
259