Trang chủISMEN • IST
add
Is Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,66 ₺ - 41,38 ₺
Phạm vi một năm
32,02 ₺ - 54,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
61,86 T TRY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
13,74%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,90 T | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 97,81% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -32,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 100,31 T | 54,41% |
Tổng nợ | 66,90 T | 68,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,22 Tr | -95,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -144,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | -125,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
603