Trang chủISO • TSE
add
Isoenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
12,37 $ - 12,75 $
Phạm vi một năm
6,79 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
694,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 287,88 N | -93,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,54 Tr | 89,85% |
Tổng tài sản | 430,55 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 18,38 Tr | -62,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,88 N | -93,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 19.340,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | 6,41% |
Dòng tiền tự do | -12,67 Tr | -153,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20