Trang chủISOFOL • STO
add
Isofol Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,06 kr - 1,16 kr
Phạm vi một năm
0,65 kr - 4,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
181,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
871,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 127,95% |
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -61,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,89 Tr | -33,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,11 Tr | -36,10% |
Tổng tài sản | 84,49 Tr | -36,01% |
Tổng nợ | 20,20 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -61,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,78 Tr | -32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,05 Tr | -45,53% |
Dòng tiền tự do | -8,41 Tr | -21,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
6