Trang chủISOFOL • STO
add
Isofol Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,68 kr - 0,71 kr
Phạm vi một năm
0,66 kr - 2,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
196,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
524,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 89,13% |
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,44 Tr | -18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,79 Tr | 33,42% |
Tổng tài sản | 142,13 Tr | 29,13% |
Tổng nợ | 21,51 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,78 Tr | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,14 Tr | 583,38% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | 44,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
6