Trang chủISPR • NASDAQ
add
Ispire Technology Inc
2,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,42 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 7,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,61 Tr USD
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,14 Tr | -46,08% |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | -14,79 Tr | -321,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,45 | -681,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -333,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | -367,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,35 Tr | -30,56% |
Tổng tài sản | 102,22 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 101,61 Tr | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 237,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -243,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,79 Tr | -321,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 429,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -18,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,71 N | -42.571.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 760,61 N | 117,36% |
Dòng tiền tự do | -10,74 Tr | -247,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81