Trang chủISRG • TLV
add
Israir Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
179,40 ILA - 185,00 ILA
Phạm vi một năm
166,00 ILA - 259,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
473,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
365,45 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,27 Tr | 55,42% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | 53,06% |
Thu nhập ròng | 35,36 Tr | 75,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,12 Tr | 43,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | -32,38% |
Tổng tài sản | 478,72 Tr | 22,18% |
Tổng nợ | 363,73 Tr | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,36 Tr | 75,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | -88,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 Tr | -2,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | -11,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,24 Tr | -282,93% |
Dòng tiền tự do | -19,45 Tr | -1.859,32% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
841